🔍 Search: SỰ VIẾT TAY
🌟 SỰ VIẾT TAY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수기
(手記)
Danh từ
-
1
자기가 겪은 일을 직접 기록한 글.
1 TỰ TRUYỆN: Bài viết trực tiếp ghi lại những điều mình đã trải qua. -
2
글이나 글씨를 자기 손으로 직접 씀.
2 SỰ VIẾT TAY: Việc viết văn hay chữ trực tiếp bằng tay mình.
-
1
자기가 겪은 일을 직접 기록한 글.